| Lệnh | Chú thích | Chức năng |
| *01ABCD# | ABCD=1234 | Vào chương trình |
| *02ABCD# | ABCD=Pasword mới | Thay đổi Pasword |
| *41Nabc# | N=CO; a,b,c=Đuôi số các số máy lẻ | Nhóm trung kế cho các EXT truy cập |
| *3N# | N=Co | Huỷ bỏ thiết lập |
| *3abcd# | a,b,c,d=Các đường Co | Khai báo CO |
| *3# | Ngắt các CO | |
| *42Nabc | N=CO; a,b,c=Đuôi số các số máy lẻ | Nhóm máy lẻ dùng riêng CO |
| *3N# | N=Co | Huỷ bỏ thiết lập |
| *1Nabcd | N=CO; a,b,c=Đuôi số các số máy lẻ | Đặt đổ chuông cho CO |
| *21# | Đặt chế độ máy trực | |
| *20# | Đặt chế độ lời chào | |
| *20N# | N=CO | Đặt CO N nghe lời chào |
| *22# | Ghi âm lời chào | |
| *23# | Nghe lại lưòi chào | |
| *24# | Nghe nhạc chờ | |
| *25abc# | a,b,c=Đuôi số các số máy lẻ | Chỉ định máy trực đầu tiên |
| *26abc# | a,b,c=Đuôi số các số máy lẻ | Chỉ định máy trực tiếp theo |
| *51abcn# | a,b,c=Đuôi số các số máy lẻ. N=0: Cho phép gọi các số định sẵn. 1: Không cấm. 2: Cấm gọi quốc tế, di động, liên tỉnh 3: Chỉ gọi nội hạt. 4: Cấm gọi các đầu số nhóm A. 5: Cấm gọi các đầu số nhóm B. 6: Chỉ gọi nội bộ | Hạn chế gọi đi cho các máy lẻ. |
| *51n# | Hạn chế cho tất cả các máy lẻ | |
| *52abcd# | a,b,c,d=Các đầu số cần cấm | Định nghĩa đầu số câm nhóm A |
| *52# | Xoá bỏ | |
| *53abcd# | a,b,c,d=Các đầu số cần cấm | Định nghĩa đầu số câm nhóm A |
| *53# | Xoá bỏ | |
| *6abcxyz# | abc=Số máy ban đầu; xyz=Số máy muốn đổi | Đổi số máy lẻ |
| *6000# | Chuyển về số máy lẻ như lúc xuất xưởng. | |
| *8abcn# | abc=Số máy lẻ. n=0: Gọi qua đầu 9; 1: Gọi trực tiếp. | Đặt gọi trực tiếp hoặc gian tiếp qua đầu 9. |
| *8000# | Trở lại trạng thái ban đầu | |
| *9abcMN | abc=Số máy lẻ;MN=01-99 Phút | Hạn chế thời gian cho máy lẻ. |
| *81m# | m=1 Flash = 750ms 2 Flash = 1000ms 3 Flash = 1200ms 4 Flash = 1500ms 5 Flash = 2000ms 6 Flash = 300ms | Đặt thời gian cho nút Flash |
| *9abc# | Xoá bỏ hạn chế thời gian | |
| *7000# | Reset hệ thống |