+ Đường kính 8 lõi dây truyền tín hiệu: 0.51 mm (24 AWG).
+ Chất liệu 8 lõi dây truyền tín hiệu: Đồng nguyên chất không pha.
+ Chất liệu vỏ ngoài 8 lõi dây truyền tín hiệu: nhựa HDPE siêu bền.
+ Dây dù trợ lực bên trong dây mạng giúp tăng độ bền và khả năng chịu tải .
+ Vỏ bọc của cáp mạng làm bằng nhựa PVC nguyên chất chống cháy.
+ Màu sắc vỏ ngoài dây mạng: Màu xám
+ Chiều dài mỗi cuộn cáp mạng là 305 mét. Có số mét in trên dây mạng.
+ Đáp ứng tất cả các yêu cầu về hiệu suất và truyền dẫn đối với chuẩn cáp mạng Category 5E như ANSI/TIA/EIA 568B & ISO/IEC 11801
+ Cáp mạng - dây mạng Golden Link UTP CAT5E Đồng đã được kiểm tra và vượt qua Pass Fluke Test ở khoảng cách 102 mét.
+ Cáp được sử dụng cho mạng LAN 10/100 Base-T và hỗ trợ ứng dụng Gigabit Ethernet.
+ Khoảng cách làm việc của cáp mạng - dây mạng UTP CAT5E Đồng: 180m - 200m
+ Đạt tiêu chuẩn CE, ISO 9001-2008, ROHS...
+ Part Number: P/N 2-00101
Dây cáp mạng UTP CAT5E Đồng được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến nhất hiện nay nên chất lượng truyền dẫn không thua kém các loại các đồng khác trên thị trường. Quá trình sản xuất được tự động hóa và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn đề ra.
Cable Construction:
Inner conductor | Material | Bare Copper Pass Fluke Test |
Diameter | 0.51 ± 0.01mm (24 AWG) | |
Insulation (Dielectric) | Material | Color-coded HDPE |
Thickness | ≥ 0.18mm | |
Diameter | 0.91 ± 0.01mm | |
Outer Jacket | Material | PVC (rip cord, optional) |
Nominal O.D | 5.20mm ± 0.10mm |
Electrical Characteristics:
Frequency | Impedance | Return Loss | Attenuation | NEXT Worst Pair | NEXT Power Sum | ELFEXT Worst Pair | ELFEXT Power Sum | Nominal Velocity Propagation |
MHz | Ohm | dB | dB/100 | dB | dB | dB | dB | |
0.772 | 100±15 | 19.4 | 1.8 | 67.0 | 64.0 | 66.0 | 63.0 | 0.65C |
1.0 | 20.0 | 2.0 | 65.3 | 62.3 | 63.8 | 60.8 | ||
4.0 | 23.0 | 4.1 | 56.3 | 53.3 | 51.7 | 48.7 | ||
8.0 | 24.5 | 5.8 | 51.8 | 48.8 | 45.7 | 42.7 | ||
10.0 | 25.0 | 6.5 | 50.3 | 47.3 | 43.8 | 40.8 | ||
16.0 | 25.0 | 8.2 | 47.3 | 44.3 | 39.7 | 36.7 | ||
20.0 | 25.0 | 9.3 | 45.8 | 42.8 | 37.7 | 34.7 | ||
25.0 | 24.3 | 10.4 | 44.3 | 41.3 | 35.8 | 32.8 | ||
31.25 | 23.6 | 11.7 | 42.9 | 39.9 | 33.9 | 30.9 | ||
62.5 | 21.5 | 17.0 | 38.4 | 35.4 | 27.8 | 24.8 | ||
100.0 | 20.1 | 22.0 | 35.3 | 32.3 | 23.8 | 20.8 |