Từ khóa:
cáp mạng, dây cáp mạng, cáp mạng máy tính, cáp mạng cat 5e, cáp mạng cat 6e, cáp mạng UTP, cáp mạng FTP, cáp mạng SFTP, cap mang
Dây cáp mạng Golden Link Plus FTP CAT5E lõi đồng là sản phẩm mới nhất theo tiêu chuẩn USA. Lõi dây mạng được làm hoàn toàn bằng đồng 100%. Cáp có khả năng chống nhiễu rất tốt.
Giới thiệu dây cáp mạng Golden Link Plus FTP CAT5E lõi đồng.
+ Đường kính 8 lõi dây truyền tín hiệu: 0.51 mm (24 AWG).
+ Chất liệu 8 lõi dây truyền tín hiệu: Đồng nguyên chất 100%.
+ Chất liệu vỏ ngoài 8 lõi dây: nhựa HDPE siêu bền.
+ Lớp lá nhôm chống nhiễu.
+ Lớp nilon chống ẩm.
+ Dây đồng tiếp mát (sợi thứ 9)
+ Dây dù trợ lực bên trong dây mạng giúp tăng độ bền và khả năng chịu tải .
+ Vỏ bọc của cáp mạng làm bằng nhựa PVC nguyên chất chống cháy.
+ Màu sắc vỏ ngoài dây mạng: Màu xanh lơ
+ Chiều dài mỗi cuộn cáp mạng là 305 mét. Có số mét in trên dây mạng.
+ Đáp ứng tất cả các yêu cầu về hiệu suất và truyền dẫn đối với chuẩn cáp mạng Category 5E như ANSI/TIA/EIA 568B & ISO/IEC 11801
+ Cáp mạng - dây mạng Golden Link Plus FTP CAT5E Đồng đã được kiểm tra và vượt qua Pass Fluke Test ở khoảng cách 102 mét.
+ Cáp được sử dụng cho mạng LAN 10/100 Base-T và hỗ trợ ứng dụng Gigabit Ethernet.
+ Khoảng cách làm việc của cáp mạng - dây mạng Golden Link Plus FTP CAT5E là 100m
+ Đạt tiêu chuẩn CE, ISO 9001-2008, ROHS...
+ Part Number: P/N 2-00102
Thông số kỹ thuật cáp mạng - dây mạng Golden Link Plus FTP CAT5E lõi đồng.
Dây cáp mạng FTP CAT5E Đồng được sản xuất theo tiêu chuẩn khắt khe của USA nên chất lượng truyền dẫn không thua kém các loại các đồng khác trên thị trường. Quá trình sản xuất được tự động hóa và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn đề ra.
Cable Construction:
Inner conductor | Material | Bare Copper Pass Fluke Test |
Diameter | 0.51 ± 0.01mm (24 AWG) |
Insulation (Dielectric) | Material | Color-coded HDPE |
Thickness | ≥ 0.18mm |
Diameter | 0.91 ± 0.01mm |
Outer Jacket | Material | PVC (rip cord, optional) |
Nominal O.D | 5.20mm ± 0.10mm |
Electrical Characteristics:
Frequency | Impedance | Return Loss | Attenuation | NEXT Worst Pair | NEXT Power Sum | ELFEXT Worst Pair | ELFEXT Power Sum | Nominal Velocity Propagation |
MHz | Ohm | dB | dB/100 | dB | dB | dB | dB |
0.772 | 100±15 | 19.4 | 1.8 | 67.0 | 64.0 | 66.0 | 63.0 | 0.65C |
1.0 | 20.0 | 2.0 | 65.3 | 62.3 | 63.8 | 60.8 |
4.0 | 23.0 | 4.1 | 56.3 | 53.3 | 51.7 | 48.7 |
8.0 | 24.5 | 5.8 | 51.8 | 48.8 | 45.7 | 42.7 |
10.0 | 25.0 | 6.5 | 50.3 | 47.3 | 43.8 | 40.8 |
16.0 | 25.0 | 8.2 | 47.3 | 44.3 | 39.7 | 36.7 |
20.0 | 25.0 | 9.3 | 45.8 | 42.8 | 37.7 | 34.7 |
25.0 | 24.3 | 10.4 | 44.3 | 41.3 | 35.8 | 32.8 |
31.25 | 23.6 | 11.7 | 42.9 | 39.9 | 33.9 | 30.9 |
62.5 | 21.5 | 17.0 | 38.4 | 35.4 | 27.8 | 24.8 |
100.0 | 20.1 | 22.0 | 35.3 | 32.3 | 23.8 | 20.8 |