Từ khóa:
thiết bị an ninh, thiết bị ghi âm, ghi âm cuộc gọi, quản lý cuộc gọi, giám sát cuộc gọi
Card ghi âm điện thoại kết nối máy tính Zibosoft 8 line ZS-4508A - Card ghi âm PCI 8 lines analog, thời gian ghi âm 280giờ/1Gb HDD, nâng cấp 10 card/1 PC. Kết nối phần mềm quả lý cuộc gọi CAS (Call Accounting Software)
- Kết nối máy tính qua cổng PCI
- Hỗ trợ hệ điều hành Windows 98/ 2000 / XP / 2003 / NT / Vista / Win7 / Win8 / Win10 (32/64 Bit).
- Tương thích với các loại tổng đài Alcatel, Avaya, Ericsson, Harris, Mitel, NEC, Nortel, Samsung, Siemens, Toshiba, Panasonic…
- Kết nối phần mềm tính cước cuộc gọi CAS.
- Ghi âm trung kế hiện thị máy nhánh.
- Quản lý thông tin khách hàng gọi đến.
- Quản lý khách hàng gọi đến, nhận dạng khách hàng và hiển thị lên màn hình khi có cuộc gọi đến.
- Tỉ lệ nén file gấp 2/ gấp 5 / gấp 8 lần và lưu dưới định dạng WAV
- Hỗ trợ giám sát cuộc đàm thoại trực tiếp qua mạng LAN.
- Hỗ trợ 3 kiểu ghi âm: Phone, Audio, Key.
- Chia sẻ file ghi âm qua LAN và WEB.
- Lưu trữ danh sách các số điện thoại gọi đi, gọi đến và các cuộc gọi nhỡ.
- Có thể ghi âm lại các cuộc gọi trực tiếp. Hỗ trợ đồng thời ghi âm cuộc gọi trực tiếp và máy nhánh.
- Sao lưu dữ liệu lên ổ đĩa cứng, đĩa CD hoặc FTP. Tự động lưu chồng khi ổ đĩa đầy.
- Hiển thị cảnh báo trên màn hình, tự động gửi email khi hệ thống hoạt động không bình thường hoặc đứt cáp.
- Ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Việt, tiếng Pháp, tiếng Bồ Đào Nha, Thổ Nhĩ Kỳ, Tây Ban Nha, Hàn Quốc, Ả Rập, Do Thái, Serbia.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Kích thước | 158*108*20 (mm) |
Số lượng card trên một PC | Tối đa 10 card |
Tỉ lệ nén | 1:8 |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ - 50℃ |
Công suất tiêu thụ | 5W |
Độ ầm | 10% - 80% |
Nhiệt độ lưu trữ | -20℃ - 80℃ |
Mã hóa âm thanh | PCM A law@64Kbps, SPEEX@8Kbps |
Tỉ lệ méo ân thanh | ≤2% |
Tập tin âm thanh | WAV, VD8, AGC |
Tốc độ lấy mẫu | 64KBPS, 32KBPS, 16KBPS |
Phát dữ liệu | Nối tiếp nhị phân |
Giám sát tín hiệu | Tín hiệu âm thanh, tín hiệu giọng nói |
Tín hiệu/ nhiễu | ≥30dB |
Trở kháng ngõ vào | >1000Ω |
Mã hóa | HDB3 /AMI |
Mã DTMF | 0~9、*、#、A、B、C、D |
Số chủ | BEL202, DTMF |
Tần số hoạt động | 300-3400Hz(±3dB) |
Mã dữ liệu và đồng bộ thời gian | Complied to CCITT Rec.G.823-1998 |
Chuẩn tương thích:CCITT Rec.G.823,G.737,G.739,G.742-1988 Trạng thái điện áp máy điện thoại: 70-100V (Ring), 20-48V (Idle), 5-17V (Hang up), 3.2V (Power off) |