Từ khóa:
thiết bị an ninh, thiết bị ghi âm, ghi âm cuộc gọi, quản lý cuộc gọi, giám sát cuộc gọi
Card ghi âm điện thoại kết nối máy tính Zibosoft 16 line ZS-4516A - Card ghi âm PCI 16 lines analog, thời gian ghi âm 280giờ/1GbHDD, nâng cấp 10 card/1 PC. Kết nối phần mềm quản lý cuộc gọi CAS (Call Accounting Software)
- Kết nối máy tính qua cổng PCI
- Hỗ trợ hệ điều hành Windows 98/ 2000 / XP / 2003 / NT / Vista / Win7 / Win8 / Win10 (32/64 Bit).
- Tương thích với các loại tổng đài Alcatel, Avaya, Ericsson, Harris, Mitel, NEC, Nortel, Samsung, Siemens, Toshiba, Panasonic…
- Kết nối phần mềm tính cước cuộc gọi CAS.
- Ghi âm trung kế hiện thị máy nhánh.
- Quản lý thông tin khách hàng gọi đến.
- Quản lý khách hàng gọi đến, nhận dạng khách hàng và hiển thị lên màn hình khi có cuộc gọi đến.
- Tỉ lệ nén file 8 lần 280 giờ/1GB ghi đến ổ đĩa cứng HDD..
- Hỗ trợ giám sát cuộc đàm thoại trực tiếp qua mạng LAN.
- Hỗ trợ 3 kiểu ghi âm: Phone, Audio, Key.
- Chia sẻ file ghi âm qua LAN và WEB.
- Lưu trữ danh sách các số điện thoại gọi đi, gọi đến và các cuộc gọi nhỡ.
- Có thể ghi âm lại các cuộc gọi trực tiếp. Hỗ trợ đồng thời ghi âm cuộc gọi trực tiếp và máy nhánh.
- Sao lưu dữ liệu lên ổ đĩa cứng, đĩa CD hoặc FTP. Tự động lưu chồng khi ổ đĩa đầy.
- Hiển thị cảnh báo trên màn hình, tự động gửi email khi hệ thống hoạt động không bình thường hoặc đứt cáp.
- Ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Việt, tiếng Pháp, tiếng Bồ Đào Nha, Thổ Nhĩ Kỳ, Tây Ban Nha, Hàn Quốc, Ả Rập, Do Thái, Serbia.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Kích thước | 222*108*20 (mm) |
Số lượng card trên một PC | Tối đa 10 card |
Tỉ lệ nén | 1:8 |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ - 50℃ |
Công suất tiêu thụ | 5W |
Độ ầm | 10% - 80% |
Nhiệt độ lưu trữ | -20℃ - 80℃ |
Mã hóa âm thanh | PCM A law@64Kbps, SPEEX@8Kbps |
Tỉ lệ méo ân thanh | ≤2% |
Tập tin âm thanh | WAV, VD8, AGC |
Tốc độ lấy mẫu | 64KBPS, 32KBPS, 16KBPS |
Phát dữ liệu | Nối tiếp nhị phân |
Giám sát tín hiệu | Tín hiệu âm thanh, tín hiệu giọng nói |
Tín hiệu/ nhiễu | ≥30dB |
Trở kháng ngõ vào | >1000Ω |
Mã hóa | HDB3 /AMI |
Mã DTMF | 0~9、*、#、A、B、C、D |
Số chủ | BEL202, DTMF |
Tần số hoạt động | 300-3400Hz(±3dB) |
Mã dữ liệu và đồng bộ thời gian | Complied to CCITT Rec.G.823-1998 |
Chuẩn tương thích:CCITT Rec.G.823,G.737,G.739,G.742-1988 Trạng thái điện áp máy điện thoại: 70-100V (Ring), 20-48V (Idle), 5-17V (Hang up), 3.2V (Power off) |