Yealink SIP-T38G là một trong những điện thoại IP hàng đầu của Yealink. Nó được thiết kế để tương thích tốt với các nền tảng GigE hiện đại. Với 2 cổng Gigabit giúp người sử dụng linh hoạt hơn trong các tùy chọn cài đặt và tiết kiệm chi phí hơn. T38G cung cấp một màn hình màu TFT đủ lớn để hiển thị thông tin người gọi đi kèm một giao diện người dùng được thiết kế rõ ràng và trực quan. Hơn thế nữa, với chipset TI, âm thanh HD… người dùng sẽ có những trải nghiệm tuyệt vời với T38G
Tính năng điện thoại
- 6 VoIP accounts, Hotline, Emergency call
- Call hold, Call waiting, Call forward, Call return
- Call transfer (blind/semi-attended/attended)
- Caller ID display, Redial, Mute, DND
- Auto-answer, 3-way conferencing
- Speed dial, SMS, Voicemail
- Message Waiting Indication (MWI) LED
- Tone scheme, Volume control
- Direct IP call without SIP proxy
- Ring tone selection/import/delete
- Phonebook (1000 entries), Black list
- Call history: dialed/received/missed/forwarded
- Menu-driven user interface
- Localized language and input method
- Soft keys programmable
- Supports up to 6 expansion modules(EXP39)
- Supports Wireless Headset Adapter(EHS36)
- IP PBX System Integration
- Busy lamp field (BLF), BLF list, (BLA)
- DND & Forward synchronization
- Intercom, Paging, Music on hold
- Call park, Call pickup
- Call recording, Call completion
- Group listening, Group pickup
- Anonymous call, Anonymous call rejection
- Network conference
- Distinctive ringtone
- Dial Plan, Dial-now
- Codecs and Voice Features
- Wideband codec: G.722
- Narrowband codec: G.711μ/A, G.723.1
- G.726, G.729AB
- VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
- Full-duplex speakerphone with AEC
Tính năng mạng
- SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
- DNS SRV (RFC3263)
- Redundant server support
- NAT Traversal: STUN mode
- DTMF: In-Band, RFC2833, SIP Info
- Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
- IP Assignment: Static/DHCP/PPPoE
- Bridge/router mode for PC port
- TFTP/DHCP/PPPoE client
- HTTP/HTTPS server
- DNS client, NAT/DHCP server
bullet_goLogout
Quản lý
- Auto-provision via FTP/TFTP/HTTP/HTTPS
- Auto-provision with PnP
- SNMP V1/2 optional, TR069 optional
- Configuration: browser/phone/auto-provision
- Factory configuration customized
- Trace package and system log export
Bảo mật
- Open VPN, 802.1x, VLAN QoS (802.1pq), LLDP
- Transport Layer Security (TLS)
- HTTPS (server/client), SRTP (RFC3711)
- Digest authentication using MD5/MD5-sess
- Secure configuration file via AES encryption
- Phone lock for personal privacy protection
- Admin/VAR/User 3-level configuration mode
Tính năng vật lý
- 2xRJ45 10/100/1000Mbps Ethernet ports
- TI Aries chipset
- 4.3” TFT-LCD, 480 x 272 pixel, 16.7M colors
- 48 keys including 16 programmable keys
- 1xRJ9 (4P4C) handset port
- 1xRJ9 (4P4C) headset port
- 1XRJ12 (6P6C) EXT port
- Power adapter (optional):
- AC 100~240V input and DC 5V/2A output
- Power over Ethernet (IEEE 802.3af)
- Power consumption approx.: 4.6W
- Net weight: 1.05KG
- Dimension: 273x204x42MM
- Operating humidity: 10~95%
- Storage temperature: up to 60°C