Hỗ trợ bán hàng: 024 3538 1232 / 093.538.1232
Hỗ trợ kĩ thuật: 0948.82.86.09    Lắp đặt tổng đài điện thoại doanh nghiệp giá rẻ
TỔNG ĐÀI ĐIỆN THOẠI

Cáp mạng Cat 5e UTP, đồng - Taesung 305m/cuộn, vỏ màu trắng

Mã Sản Phẩm: Cat5e-UTP-CU-Taesung
Giá bán: 2.300.000 VNĐ
  • Tình trạng (Còn hàng/Hết hàng): Liên hệ
  • Hãng sản xuất: Taesung Korea Std
  • Miễn phí vận chuyển đến các quận nội thành Hà Nội (Bán kính 5Km, > 1.000.000đ)
  • Điểm bán: Số 99 ngõ 98 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội (Bản đồ chỉ đường)
Từ khóa: cáp mạng, dây cáp mạng, cáp mạng máy tính, cáp mạng cat 5e, cáp mạng cat 6e, cáp mạng UTP, cáp mạng FTP, cáp mạng SFTP, cap mang
Cáp mạng Cat 5e UTP, đồng - Taesung 305m/cuộn, vỏ màu trắng

I. Thông tin chung:

STT

CHỈ TIÊU

TIÊU CHUẨN

1

Tên cáp

Cáp mạng TAESUNG LAN CABLE CAT5e UTP 24 AWG 4PAIRS x 0.5MM

2

Ký hiệu

UTP CAT5e TAESUNG 

3

Tiêu chuẩn áp dụng

TIA/EIA-568-B.2/ TIA/EIA-568-C.2, hoặc tương đương

4

Chữ in trên dây

TAESUNG LAN CABLE CAT5E UTP 24AWG 4 PAIRSX0.5 (CU 0.5MM) TIA/EIA-568-B.2 2017

II. Cấu trúc

STT

CHỈ TIÊU

VẬT LIỆU

ĐVT

QUY CÁCH

1

Lớp dẫn trong

Đồng đặc ủ mềm

mm

Φ0.5±0.01

2

Lớp cách điện

Nhựa PE

(Theo TCVN 8698)

mm

Φ0.8÷0.9 ±0.09

3

Đường kính lớp vỏ

Nhựa PVC
Màu ghi xám

mm

Φ5.0÷5.3 ±0.66

4

Bán kính uốn cong cho phép

 

 

Đến 4 lần đường kính cáp mà không ảnh hưởng đến chất lượng cáp

5

Cường độ lực kéo đứt

 

N

≥400N

 III. Thông số kỹ thuật về truyền dẫn

STT

CHỈ TIÊU KIỂM TRA

ĐVT

TIÊU CHUẨN

1

Điện trở một chiều lõi dẫn

Ω/100m

≤ 9.38

2

Bất cân bằng điện trở một chiều

%

≤ 5

3

Điện dung không cân bằng ở 1KHz

pF/100m

≤ 330

4

Điện dung công tác ở 1KHz

nF/100m

≤ 5.6

5

Trở kháng

100±15 (1-100MHz)

6

Độ bền điện môi cách điện giữa các dây dẫn

KV

≥3 ( trong 3s)

7

Delay skew

ns/100m

≤25 (1,0 -200,0 MHz)

8

Trễ truyền dẫn ()
(Propagation delay )

ns/100m

≤534+  
≤570 (tại = 1MHz)
≤543 (tại = 16MHz)
≤538 (tại = 100MHz)

9

Chênh lệch trễ truyền dẫn
( Propagation delay skew)

ns/100m

≤ 45(1-100MHz)

10

Tốc độ truyền

 

Gigabit Ethernet
(1Gbps/100m/BER = 10-9

11

Băng thông

 

Đến 100MHz.

    12.   Hiệu suất truyền dẫn

 STT

Frequ ency
(MHz)

Return Loss
Min
(dB)

Insertion Loss
Max
(dB/
100m)

NEXT Loss
Min.
(dB)

PSN EXT Loss
Min.
(dB)

ELF EXT
Min.
(dB)

PSLF EXT
Min.
(dB/
100m
)

1

16

25

8.2

47.2

44.2

39.7

36.7

2

100

20.1

22

35.3

32.3

23.8

20.8

IV. Các tiêu chuẩn an toàn

STT

Chỉ tiêu

Đáp ứng chỉ tiêu

1

ROHS

Chứng nhận đạt ROHS

2

Vỏ bọc bảo vệ

Đạt chứng chỉ UL

3

Khả năng chống cháy

Đáp ứng TCVN 6613-1-1:2010 và TCVN 6613-1-1:2010 hoặc tương đương

 

Sản phẩm cùng loại

 

CÔNG TY CP THIẾT BỊ VIỄN THÔNG AE VIỆT NAM

Thời gian làm việc:

 - Từ thứ 2 đến hết sáng thứ 7:

       Sáng : 8h00 - 12h00      Chiều: 13h30 - 17h30

 - Nghỉ chiều thứ 7, Chủ Nhật và các ngày lễ

     

Hỗ trợ 24/24

Skype

Email


Kinh doanh 1

093.538.1232

aetel@aetel.vn


Kinh doanh 2

0972.139.269

xuanhung.aetel@gmail.com


Kinh doanh 3

0944.018.918

hungpbx@gmail.com


Kỹ thuật 1

0948.82.86.09

aetel.vietnam@gmail.com


Ky thuật 2

0973.139.269

vinhtx.aetel@gmail.com


Hướng dẫn cài đặt, lập trình
Catalogue sản phẩm
Hướng dẫn sử dụng
Hỏi - đáp
Video dịch vụ kỹ thuật
Dịch vụ kỹ thuật