I. Thông tin chung:
STT | CHỈ TIÊU | TIÊU CHUẨN |
1 | Tên cáp | Cáp mạng TAESUNG LAN CABLE CAT5e UTP 24 AWG 4PAIRS x 0.5MM |
2 | Ký hiệu | UTP CAT5e TAESUNG |
3 | Tiêu chuẩn áp dụng | TIA/EIA-568-B.2/ TIA/EIA-568-C.2, hoặc tương đương |
4 | Chữ in trên dây | TAESUNG LAN CABLE CAT5E UTP 24AWG 4 PAIRSX0.5 (CU 0.5MM) TIA/EIA-568-B.2 2017 |
II. Cấu trúc
STT | CHỈ TIÊU | VẬT LIỆU | ĐVT | QUY CÁCH |
1 | Lớp dẫn trong | Đồng đặc ủ mềm | mm | Φ0.5±0.01 |
2 | Lớp cách điện | Nhựa PE (Theo TCVN 8698) | mm | Φ0.8÷0.9 ±0.09 |
3 | Đường kính lớp vỏ | Nhựa PVC | mm | Φ5.0÷5.3 ±0.66 |
4 | Bán kính uốn cong cho phép |
|
| Đến 4 lần đường kính cáp mà không ảnh hưởng đến chất lượng cáp |
5 | Cường độ lực kéo đứt |
| N | ≥400N |
III. Thông số kỹ thuật về truyền dẫn
STT | CHỈ TIÊU KIỂM TRA | ĐVT | TIÊU CHUẨN | ||||
1 | Điện trở một chiều lõi dẫn | Ω/100m | ≤ 9.38 | ||||
2 | Bất cân bằng điện trở một chiều | % | ≤ 5 | ||||
3 | Điện dung không cân bằng ở 1KHz | pF/100m | ≤ 330 | ||||
4 | Điện dung công tác ở 1KHz | nF/100m | ≤ 5.6 | ||||
5 | Trở kháng | Ω | 100±15 (1-100MHz) | ||||
6 | Độ bền điện môi cách điện giữa các dây dẫn | KV | ≥3 ( trong 3s) | ||||
7 | Delay skew | ns/100m | ≤25 (1,0 -200,0 MHz) | ||||
8 | Trễ truyền dẫn () | ns/100m | ≤534+ | ||||
9 | Chênh lệch trễ truyền dẫn | ns/100m | ≤ 45(1-100MHz) | ||||
10 | Tốc độ truyền |
| Gigabit Ethernet | ||||
11 | Băng thông |
| Đến 100MHz. |
12. Hiệu suất truyền dẫn
STT | Frequ ency | Return Loss | Insertion Loss | NEXT Loss | PSN EXT Loss | ELF EXT | PSLF EXT |
1 | 16 | 25 | 8.2 | 47.2 | 44.2 | 39.7 | 36.7 |
2 | 100 | 20.1 | 22 | 35.3 | 32.3 | 23.8 | 20.8 |
IV. Các tiêu chuẩn an toàn
STT | Chỉ tiêu | Đáp ứng chỉ tiêu |
1 | ROHS | Chứng nhận đạt ROHS |
2 | Vỏ bọc bảo vệ | Đạt chứng chỉ UL |
3 | Khả năng chống cháy | Đáp ứng TCVN 6613-1-1:2010 và TCVN 6613-1-1:2010 hoặc tương đương |